Categories Sữa Xe Ô Tô

Các biểu tượng báo lỗi trên xe ô tô: Hướng dẫn đầy đủ và giải thích

5/5 - (1 bình chọn)

Xe ô tô là phương tiện di chuyển phổ biến và thuận tiện, mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và vận hành hiệu quả, việc nắm rõ các biểu tượng báo lỗi trên xe là vô cùng quan trọng. Bài viết này Admin Blog https://www.controlling-portal.org/ sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ý nghĩa của các biểu tượng báo lỗi phổ biến, nguyên nhân gây ra lỗi và hướng dẫn xử lý khi gặp sự cố.

Nội Dung Chính

1. Biểu tượng đèn động cơ báo lỗi

Đây là một trong những biểu tượng báo lỗi thường gặp nhất trên xe ô tô. Biểu tượng này thường được thể hiện bằng hình ảnh động cơ, một chiếc đèn màu vàng hoặc một dấu chấm than màu vàng.

1.1. Ý nghĩa của biểu tượng đèn động cơ báo lỗi

Biểu tượng đèn động cơ báo lỗi cho biết có vấn đề xảy ra trong hệ thống động cơ của xe. Nó không phải là dấu hiệu cho thấy động cơ bị hỏng hoàn toàn, nhưng cần kiểm tra và khắc phục kịp thời để tránh tình trạng nghiêm trọng hơn.

1.2. Nguyên nhân có thể gây ra biểu tượng đèn động cơ báo lỗi

Có nhiều nguyên nhân có thể khiến đèn động cơ báo lỗi, bao gồm:

  • Cảm biến lỗi: Cảm biến là linh kiện quan trọng trong hệ thống động cơ, chịu trách nhiệm thu thập thông tin và truyền về bộ điều khiển. Khi cảm biến bị hỏng hoặc hoạt động không chính xác, đèn báo lỗi có thể bật sáng.
  • Hệ thống xả khí: Hệ thống xả khí bao gồm nhiều bộ phận như ống xả, bộ giảm thanh, bộ xúc tác. Khi hệ thống này bị rò rỉ, tắc nghẽn hoặc bị hỏng, đèn báo lỗi có thể bật sáng.
  • Hệ thống nhiên liệu: Hệ thống nhiên liệu bao gồm bình xăng, bơm nhiên liệu, hệ thống phun nhiên liệu. Khi hệ thống này gặp sự cố như tắc nghẽn, bơm hỏng, vòi phun bị tắc… đèn báo lỗi động cơ có thể sáng lên.
  • Bụi bẩn: Bụi bẩn tích tụ trong hệ thống động cơ có thể gây ra nhiều sự cố, bao gồm tắc nghẽn hệ thống nạp khí, hỏng động cơ, v.v.
  • Lỗi phần mềm: Các lỗi phần mềm trong hệ thống điều khiển động cơ cũng có thể gây ra đèn báo lỗi.

1.3. Cách xử lý khi đèn động cơ báo lỗi

Khi đèn động cơ báo lỗi, bạn nên:

  • Kiểm tra kỹ thuật viên chuyên nghiệp: Việc tự kiểm tra và khắc phục đèn báo lỗi động cơ có thể dẫn đến tình trạng nguy hiểm. Bạn nên đưa xe đến trung tâm bảo hành hoặc các gara uy tín để kiểm tra và sửa chữa.
  • Nắm rõ thông tin về lỗi: Cần lưu ý tình trạng đèn báo lỗi là màu vàng, lóe sáng hay sáng liên tục. Điều này giúp kỹ thuật viên xác định lỗi một cách chính xác hơn.
  • Lưu tâm đến các triệu chứng khác: Ngoài việc đèn báo lỗi động cơ sáng lên, hãy chú ý đến các triệu chứng khác như xe chạy không đều, tiêu hao nhiên liệu nhiều, tiếng động bất thường…
Bấm vào đây >>>  Các hãng xe ô tô của Đức - Danh sách đầy đủ & Thông tin chi tiết

2. Biểu tượng báo lỗi hệ thống phanh

Biểu tượng báo lỗi hệ thống phanh thường được thể hiện bằng hình ảnh một vòng tròn chứa một dấu chấm than ở giữa. Một số xe có thể hiển thị thêm hình ảnh bàn đạp phanh.

2.1. Ý nghĩa của biểu tượng báo lỗi hệ thống phanh

Biểu tượng báo lỗi hệ thống phanh cho biết có vấn đề với hệ thống phanh của xe. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng phanh của xe, gây nguy hiểm cho người lái và người tham gia giao thông.

2.2. Nguyên nhân có thể khiến biểu tượng này xuất hiện trên bảng điều khiển

  • Dầu phanh thấp: Dầu phanh là thành phần quan trọng trong hệ thống phanh, giúp truyền lực phanh từ bàn đạp phanh đến phanh đĩa hoặc phanh tang trống. Khi dầu phanh thấp, khả năng phanh của xe sẽ giảm, đèn báo lỗi sẽ sáng lên.
  • Hỏng má phanh hoặc đĩa phanh: Má phanh và đĩa phanh là bộ phận ma sát giúp xe dừng lại. Khi má phanh bị mòn hoặc đĩa phanh bị cong vênh, đèn báo lỗi phanh có thể sáng.
  • Hệ thống phanh ABS bị lỗi: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS giúp xe duy trì khả năng điều khiển khi phanh đột ngột. Khi hệ thống ABS bị lỗi, đèn báo lỗi sẽ sáng và xe không hoạt động chế độ phanh ABS.
  • Hỏng bơm phanh: Bơm phanh giúp tạo áp suất dầu để hoạt động hệ thống phanh. Khi bơm phanh bị hỏng, đèn báo lỗi phanh sẽ sáng và xe có thể mất khả năng phanh.
  • Hệ thống phanh tay bị lỗi: Hệ thống phanh tay giúp giữ xe cố định khi đậu xe. Khi hệ thống phanh tay bị lỗi, đèn báo lỗi phanh có thể sáng và bạn cần kiểm tra kỹ thuật.

2.3. Cách xử lý khi biểu tượng báo lỗi hệ thống phanh xuất hiện

  • Kiểm tra dầu phanh: Kiểm tra mức dầu phanh bằng cách mở nắp bình chứa dầu phanh. Nếu mức dầu phanh thấp, bạn cần bổ sung dầu phanh.
  • Kiểm tra má phanh và đĩa phanh: Kiểm tra tình trạng má phanh và đĩa phanh bằng cách nhìn vào chúng. Nếu má phanh bị mòn hoặc đĩa phanh bị cong vênh, bạn cần thay mới hoặc sửa chữa.
  • Kiểm tra hệ thống phanh ABS: Hệ thống phanh ABS cần được kiểm tra bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
  • Ngừng sử dụng xe: Không nên tiếp tục lái xe khi đèn báo lỗi hệ thống phanh sáng lên. Bạn nên đưa xe vào gara để kiểm tra và sửa chữa.

3. Biểu tượng báo lỗi hệ thống lái

Biểu tượng báo lỗi hệ thống lái thường được thể hiện bằng hình ảnh vô lăng, một dấu chấm than hoặc một đèn màu vàng.

3.1. Ý nghĩa của biểu tượng này đối với hệ thống lái

Biểu tượng báo lỗi hệ thống lái cho biết có vấn đề xảy ra với hệ thống lái của xe. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng điều khiển xe, gây nguy hiểm cho người lái và người tham gia giao thông.

3.2. Những vấn đề thường gặp dẫn đến việc xuất hiện biểu tượng báo lỗi này

  • Hỏng trợ lực lái: Trợ lực lái giúp người lái dễ dàng điều khiển vô lăng, đặc biệt khi cần quay đầu xe hoặc di chuyển trong tốc độ thấp. Khi trợ lực lái bị hỏng, đèn báo lỗi hệ thống lái sẽ sáng và việc điều khiển vô lăng sẽ trở nên nặng nề.
  • Hỏng cảm biến góc lái: Cảm biến góc lái giúp xác định vị trí của vô lăng và truyền thông tin về bộ điều khiển. Khi cảm biến bị lỗi, đèn báo lỗi hệ thống lái có thể sáng.
  • Lỗi phần mềm hệ thống lái: Hệ thống lái được điều khiển bởi bộ vi xử lý và phần mềm. Khi có lỗi phần mềm, đèn báo lỗi hệ thống lái có thể sáng.

3.3. Cách xử lý khi biểu tượng báo lỗi hệ thống lái xuất hiện

  • Kiểm tra mức dầu trợ lực lái: Kiểm tra mức dầu trợ lực lái bằng cách mở nắp bình chứa dầu trợ lực lái. Nếu mức dầu thấp, bạn cần bổ sung dầu trợ lực lái.
  • Kiểm tra hệ thống trợ lực lái: Hệ thống trợ lực lái cần được kiểm tra bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
  • Kiểm tra cảm biến góc lái: Cảm biến góc lái cần được kiểm tra và thay thế nếu bị lỗi.
  • Ngừng sử dụng xe: Bạn không nên tiếp tục sử dụng xe khi đèn báo lỗi hệ thống lái sáng. Hãy đưa xe vào gara để kiểm tra và sửa chữa.

4. Biểu tượng báo lỗi hệ thống khí thải

Biểu tượng báo lỗi hệ thống khí thải thường được thể hiện bằng hình ảnh động cơ, một dấu chấm than hoặc một đèn màu vàng. Một số xe có thể hiển thị thêm hình ảnh một mũi tên chỉ lên hoặc xuống.

4.1. Giải thích về biểu tượng này và vai trò của hệ thống khí thải trong xe ô tô

Hệ thống khí thải là một phần quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Nó lọc và xử lý khí thải độc hại từ động cơ, giúp bảo vệ môi trường và sức khoẻ con người. Biểu tượng báo lỗi hệ thống khí thải cho biết có vấn đề xảy ra với hệ thống khí thải của xe. Điều này có thể dẫn đến việc thải ra khí thải độc hại, gây hại cho môi trường và sức khoẻ.

Bấm vào đây >>>  Các hãng xe ô tô của Đức - Danh sách đầy đủ & Thông tin chi tiết

4.2. Các nguyên nhân phổ biến khiến biểu tượng này hiển thị trên bảng điều khiển

  • Hỏng bộ xúc tác: Bộ xúc tác là bộ phận quan trọng trong hệ thống khí thải, giúp chuyển hoá khí thải độc hại thành khí thải ít độc hại hơn. Khi bộ xúc tác bị hỏng, đèn báo lỗi hệ thống khí thải có thể sáng.
  • Hỏng cảm biến oxy: Cảm biến oxy là bộ phận giúp đo lượng khí oxy trong khí thải và truyền thông tin về bộ điều khiển. Khi cảm biến bị hỏng, đèn báo lỗi hệ thống khí thải có thể sáng.
  • Rò rỉ khí thải: Khi hệ thống khí thải bị rò rỉ, khí thải độc hại thoát ra ngoài, đèn báo lỗi hệ thống khí thải có thể sáng.
  • Tắc nghẽn hệ thống khí thải: Hệ thống khí thải có thể bị tắc nghẽn do bụi bẩn, vật cản hoặc các bộ phận bị hỏng.

4.3. Cách xử lý khi biểu tượng báo lỗi hệ thống khí thải xuất hiện

  • Kiểm tra độ kín của hệ thống khí thải: Kiểm tra độ kín của hệ thống khí thải bằng cách nhìn vào các ống xả. Nếu có dấu hiệu rò rỉ khí thải, bạn cần sửa chữa.
  • Kiểm tra bộ xúc tác: Bộ xúc tác cần được kiểm tra bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
  • Kiểm tra cảm biến oxy: Cảm biến oxy cần được kiểm tra và thay thế nếu bị lỗi.
  • Ngừng sử dụng xe: Bạn không nên tiếp tục sử dụng xe khi đèn báo lỗi hệ thống khí thải sáng. Hãy đưa xe vào gara để kiểm tra và sửa chữa.

5. Biểu tượng báo lỗi hệ thống treo

Biểu tượng báo lỗi hệ thống treo thường được thể hiện bằng hình ảnh một chiếc xe đang chạy trên đường gập ghềnh, một dấu chấm than hoặc một đèn màu vàng.

5.1. Tìm hiểu về biểu tượng này và tác dụng của hệ thống treo trong xe

Hệ thống treo là bộ phận giúp kết nối khung xe với bánh xe, giúp xe di chuyển một cách êm ái trên các loại địa hình khác nhau. Nó cũng giúp xe duy trì độ bám đường, hạn chế rung lắc, và đảm bảo an toàn cho người lái. Biểu tượng báo lỗi hệ thống treo cho biết có vấn đề xảy ra với hệ thống treo của xe. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng vận hành của xe, gây nguy hiểm cho người lái và người tham gia giao thông.

5.2. Những vấn đề thường gặp dẫn đến việc xuất hiện biểu tượng báo lỗi hệ thống treo

  • Hỏng lò xo: Lò xo là bộ phận giúp hấp thụ lực tác động từ đường gập ghềnh và giữ cho xe duy trì độ cao nhất định. Khi lò xo bị hỏng, đèn báo lỗi hệ thống treo có thể sáng.
  • Hỏng giảm sóc: Giảm sóc là bộ phận giúp giảm rung lắc cho xe và giúp xe di chuyển êm ái. Khi giảm sóc bị hỏng, đèn báo lỗi hệ thống treo có thể sáng.
  • Hỏng thanh ổn định: Thanh ổn định giúp giữ cho xe không bị nghiêng quá nhiều khi vào cua hoặc chạy trên đường gồ ghề. Khi thanh ổn định bị hỏng, đèn báo lỗi hệ thống treo có thể sáng.
  • Hỏng các khớp nối: Các khớp nối giúp kết nối các bộ phận trong hệ thống treo. Khi khớp nối bị hỏng, đèn báo lỗi hệ thống treo có thể sáng.

5.3. Cách xử lý khi biểu tượng báo lỗi hệ thống treo xuất hiện

  • Kiểm tra phần cứng hệ thống treo: Kiểm tra tình trạng lò xo, giảm sóc, thanh ổn định, các khớp nối… bằng mắt.
  • Kiểm tra độ cao của xe: Kiểm tra xem xe có bị lệch hoặc thấp hơn mức bình thường.
  • Lái thử xem xe có bất thường không: Lái thử xe để kiểm tra xem có tiếng động bất thường, rung lắc hoặc mất cân bằng.
  • Ngừng sử dụng xe: Bạn không nên tiếp tục sử dụng xe khi đèn báo lỗi hệ thống treo sáng. Hãy đưa xe vào gara để kiểm tra và sửa chữa.

6. Biểu tượng báo lỗi hệ thống điện

Biểu tượng báo lỗi hệ thống điện thường được thể hiện bằng hình ảnh một quả cầu điện, một dấu chấm than hoặc một đèn màu vàng.

6.1. Ý nghĩa của biểu tượng này và vai trò của hệ thống điện trong xe ô tô

Hệ thống điện cung cấp nguồn năng lượng cho các bộ phận khác nhau của xe, bao gồm động cơ, đèn chiếu sáng, hệ thống điều khiển điện tử… Biểu tượng báo lỗi hệ thống điện cho biết có vấn đề xảy ra với hệ thống điện của xe. Điều này có thể ảnh hưởng đến chức năng của nhiều bộ phận trong xe, gây nguy hiểm cho người lái và người tham gia giao thông.

6.2. Các nguyên nhân có thể khiến biểu tượng này hiển thị trên bảng điều khiển

  • Hỏng ắc quy: Ắc quy là bộ phận lưu trữ năng lượng cho hệ thống điện của xe. Khi ắc quy bị hỏng, đèn báo lỗi hệ thống điện có thể sáng.
  • Hỏng máy phát điện: Máy phát điện là bộ phận tạo ra dòng điện để cung cấp cho hệ thống điện của xe. Khi máy phát điện bị hỏng, đèn báo lỗi hệ thống điện có thể sáng.
  • Hỏng dây điện: Dây điện là bộ phận dẫn điện cho các hệ thống trong xe. Khi dây điện bị hỏng, đèn báo lỗi hệ thống điện có thể sáng.
  • Lỗi phần mềm hệ thống điện: Hệ thống điện được điều khiển bởi bộ vi xử lý và phần mềm. Khi có lỗi phần mềm, đèn báo lỗi hệ thống điện có thể sáng.
Bấm vào đây >>>  Các hãng xe ô tô của Đức - Danh sách đầy đủ & Thông tin chi tiết

6.3. Cách xử lý khi biểu tượng báo lỗi hệ thống điện xuất hiện

  • Kiểm tra điện áp của ắc quy: Kiểm tra điện áp của ắc quy bằng đồng hồ đo điện áp. Nếu điện áp ắc quy quá thấp, bạn cần thay thế ắc quy.
  • Kiểm tra hoạt động của máy phát điện: Kiểm tra hoạt động của máy phát điện bằng đồng hồ đo điện áp. Nếu máy phát điện không hoạt động, bạn cần sửa chữa hoặc thay thế.
  • Kiểm tra dây điện: Kiểm tra dây điện có bị hỏng, bị đứt, bị chập… Nếu có, bạn cần sửa chữa hoặc thay thế dây điện.
  • Ngừng sử dụng xe: Bạn không nên tiếp tục sử dụng xe khi đèn báo lỗi hệ thống điện sáng. Hãy đưa xe vào gara để kiểm tra và sửa chữa.

7. Biểu tượng báo lỗi hệ thống làm mát

Biểu tượng báo lỗi hệ thống làm mát thường được thể hiện bằng hình ảnh một chiếc xe đang chạy trên đường, một dấu chấm than hoặc một đèn màu vàng. Một số xe có thể hiển thị thêm hình ảnh một giọt nước hoặc một quạt gió.

7.1. Mô tả về biểu tượng này và tác dụng của hệ thống làm mát trong xe

Hệ thống làm mát giữ cho động cơ hoạt động ở nhiệt độ tối ưu bằng cách tản nhiệt dư thừa. Nó bao gồm các bộ phận như két nước, bơm nước, quạt gió, van nhiệt… Biểu tượng báo lỗi hệ thống làm mát cho biết có vấn đề xảy ra với hệ thống làm mát của xe. Điều này có thể dẫn đến tình trạng động cơ quá nóng, gây hỏng động cơ và nguy hiểm cho người lái.

7.2. Những vấn đề thường gặp dẫn đến việc xuất hiện biểu tượng báo lỗi hệ thống làm mát

  • Thiếu nước làm mát: Nước làm mát là thành phần quan trọng trong hệ thống làm mát, giúp tản nhiệt dư thừa từ động cơ. Khi nước làm mát thấp, đèn báo lỗi hệ thống làm mát có thể sáng.
  • Hỏng bơm nước: Bơm nước giúp bơm nước làm mát đi khắp hệ thống làm mát. Khi bơm nước bị hỏng, nước làm mát không lưu thông được, đèn báo lỗi hệ thống làm mát có thể sáng.
  • Tắc nghẽn két nước: Két nước là bộ phận giúp tản nhiệt dư thừa từ nước làm mát. Khi két nước bị tắc nghẽn, nước làm mát không lưu thông được, đèn báo lỗi hệ thống làm mát có thể sáng.
  • Hỏng quạt gió: Quạt gió giúp làm mát nước làm mát khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao. Khi quạt gió bị hỏng, đèn báo lỗi hệ thống làm mát có thể sáng.
  • Hỏng van nhiệt: Van nhiệt giúp điều khiển dòng nước làm mát đi vào động cơ. Khi van nhiệt bị hỏng, đèn báo lỗi hệ thống làm mát có thể sáng.

7.3. Cách xử lý khi biểu tượng báo lỗi hệ thống làm mát xuất hiện

  • Kiểm tra mức nước làm mát: Kiểm tra mức nước làm mát bằng cách mở nắp bình chứa nước làm mát. Nếu mức nước làm mát thấp, bạn cần bổ sung nước làm mát.
  • Kiểm tra bơm nước: Kiểm tra bơm nước bằng cách bật động cơ và lắng nghe tiếng bơm nước. Nếu bơm nước không hoạt động, bạn cần thay thế bơm nước.
  • Kiểm tra két nước: Kiểm tra két nước bằng cách xem xét xem két nước có bị tắc nghẽn hay không. Nếu có, bạn cần vệ sinh hoặc thay thế két nước.
  • Kiểm tra quạt gió: Kiểm tra quạt gió bằng cách bật động cơ và xem xét xem quạt gió có hoạt động hay không. Nếu quạt gió không hoạt động, bạn cần sửa chữa hoặc thay thế quạt gió.
  • Ngừng sử dụng xe: Bạn không nên tiếp tục sử dụng xe khi đèn báo lỗi hệ thống làm mát sáng. Hãy đưa xe vào gara để kiểm tra và sửa chữa.

Một số lưu ý

  • Hãy chú ý đến màu sắc và cách thức đèn báo lỗi sáng: Đèn báo lỗi màu đỏ thường báo hiệu tình trạng nguy hiểm, cần được xử lý ngay. Đèn báo lỗi màu vàng thường báo hiệu lỗi cần được kiểm tra và sửa chữa.
  • Kiểm tra sổ tay hướng dẫn sử dụng xe: Sổ tay hướng dẫn sử dụng xe có thể cung cấp thông tin chi tiết về các biểu tượng báo lỗi và cách xử lý khi gặp sự cố.
  • Đưa xe vào gara để kiểm tra định kỳ: Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện lỗi tiềm ẩn và sửa chữa kịp thời, đảm bảo an toàn và vận hành hiệu quả của xe.

Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để phân biệt giữa các biểu tượng báo lỗi trên xe ô tô?

Các biểu tượng báo lỗi trên xe ô tô thường được thiết kế khác nhau, dễ dàng phân biệt bằng hình ảnh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe để tìm hiểu rõ hơn về các biểu tượng báo lỗi.

Khi nào cần đưa xe vào cửa hàng sửa chữa sau khi thấy biểu tượng báo lỗi?

Bạn nên đưa xe vào cửa hàng sửa chữa khi:

  • Đèn báo lỗi màu đỏ sáng liên tục.
  • Đèn báo lỗi màu vàng sáng liên tục và không tắt khi tắt máy.
  • Xe có biểu hiện bất thường như chạy không đều, tiếng động lạ, mất khả năng điều khiển…
  • Bạn không tự khắc phục được lỗi.

Tóm tắt chi tiết nội dung bài viết:

I. Ý nghĩa của đèn báo ô tô:

  • Đèn đỏ: Cảnh báo vấn đề trục trặc hoặc tình huống nguy hiểm.
  • Đèn vàng: Thông báo lỗi, cần kiểm tra.
  • Đèn xanh: Thông báo hệ thống hoạt động.

II. Khi nào xuất hiện đèn báo lỗi:

  • Trong quá trình sửa chữa, tháo lắp cảm biến.
  • Phát hiện lỗi hoặc hư hỏng bộ phận trên xe.

III. Giải mã ý nghĩa các biểu tượng báo lỗi:

  1. Phanh tay: Bật sáng khi quên hạ phanh tay hoặc do lỗi công tắc phanh, dầu phanh thấp, áp suất thủy lực bị mất…
  2. Nhiệt độ nước làm mát: Bật sáng khi nhiệt độ động cơ quá cao (thiếu nước làm mát, tắc két nước, bơm nước bị hỏng…).
  3. Áp suất dầu thấp: Bật sáng khi áp suất dầu xuống thấp (hỏng bơm dầu, dùng sai dầu nhớt, kẹt van an toàn…).
  4. Trợ lực lái điện: Bật sáng khi hệ thống trợ lực lái điện gặp sự cố hoặc cảm biến bị lỗi.
  5. Túi khí: Bật sáng khi túi khí bị hỏng, hết pin, cảm biến lỗi hoặc khóa an toàn bị lỗi.
  6. Ắc quy: Bật sáng khi hết pin (máy phát điện bị hỏng, pin yếu).
  7. Khóa vô lăng: Bật sáng khi vô lăng bị khóa (quên trả về số N hoặc P).
  8. Công tắc khóa điện: Bật sáng khi bật công tắc khóa điện.
  9. Dây an toàn: Bật sáng nếu chưa thắt dây an toàn hoặc dây an toàn bị lỗi.
  10. Cửa xe: Bật sáng nếu cửa xe chưa được đóng kín.
  11. Nắp capo: Bật sáng nếu nắp capo chưa đóng kín.
  12. Cốp xe: Bật sáng nếu cốp xe đang mở.

Kết luận

Nắm rõ các biểu tượng báo lỗi trên xe ô tô giúp người lái chủ động xử lý tình huống và đảm bảo an toàn cho bản thân và người tham gia giao thông. Việc kiểm tra định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện lỗi tiềm ẩn và sửa chữa kịp thời, giúp xe hoạt động hiệu quả và an toàn.